Có 1 kết quả:
忍俊不禁 rěn jùn bù jīn ㄖㄣˇ ㄐㄩㄣˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ
rěn jùn bù jīn ㄖㄣˇ ㄐㄩㄣˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cannot help laughing
(2) unable to restrain a smile
(2) unable to restrain a smile
Bình luận 0
rěn jùn bù jīn ㄖㄣˇ ㄐㄩㄣˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0